배리 [背理] {unreasonableness} tính vô lý, sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng
{irrationality} tính không hợp lý, tính phi lý, điều không hợp lý, điều phi lý
{absurdity} sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn
{paralogism} (triết học) ngộ biện
{unnaturalness} tính chất trái với thiên nhiên, tính giả tạo, tính gượng gạo, sự thiếu tình cảm thông thường, tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...)