{salivate} làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi
ㆍ 침을 뱉다 spit / eject saliva / expectorate
ㆍ 가래를 뱉다 cough out[bring up] phlegm
ㆍ 뱉어 내다 {spit out}
ㆍ "바보같이"하며 그는 뱉어 내듯이 말했다 "Nonsense!" he said disdainfully[he spat at me]
ㆍ 그 놈한테 나는 침이라도 뱉어 주고 싶었다 I would have spat on[at] him
ㆍ 누워서 침 뱉기 <속담> Curses, like chickens, come home to roost
ㆍ 바닥에 침을 뱉지 마시오 <게시> {No spitting on the floor}
2 [차지했던 것을 도로 내놓다] {disgorge} mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), đổ ra (con sông...)
{surrender} sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng), đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình