yet(의문문에서) còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa, cho đến nay, cho đến bây giờ, mà cũng không, chưa, còn chưa, nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên
[어느새] {so soon}
ㆍ 벌써 정오다 {It is already noon}
ㆍ 벌써 그 책을 다 읽으셨습니까 Have you already finished the book?ㆍ 그는 벌써 글렀다 It is all over with him
ㆍ 그 편지는 벌써 오래 전에 가 닿았어야 하는 건데 {The letter should have arrived a long time ago}
ㆍ 나는 그 일을 벌써 오래 전에 잊어버렸다 {I had long since forgotten all about it}
ㆍ 벌써 12시간 지났다 {It was well past twelve}
ㆍ 그런 말은 벌써 했어야 했는데 {You should have said that long ago}