법령 [法令] {a law} phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
{an ordinance} sắc lệnh, quy định, lễ nghi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
<집합적> {a statute} đạo luật, quy chế, chế độ, (kinh thánh) luật thánh
{laws and ordinances}
ㆍ 법령에 의하여 by law / according to (the) law
ㆍ 법령에 의하여 규정되어 있다 be provided for[be specified] in the law
▷ 법령 양식 {legal forms}
▷ 법령집 {a complete collection of laws and regulations}