법률 [法律] {a law} phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
<집합적> (the) law phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
{legislation} sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật
ㆍ …을 금하는 법률 a law prohibiting[against]
ㆍ 법률의 legal / juridical
ㆍ 법률 지식이 있는 사람 {a person who has legal knowledge}
ㆍ 법률상 legally / from a legal point of view
ㆍ 법률에 호소하다 {have recourse to law}
ㆍ 법률로 금하다 prohibit[interdict] by law
ㆍ 법률을 지키다 observe[obey / keep] the law
ㆍ 법률을 어기다 break[violate] the law
ㆍ 법률을 제정하다[만들다] enact[make] a law / legislate
ㆍ 법률을 실시하다 put a law in force / bring a law into force / put a law into effect[operation] / enforce a law
ㆍ 법률을 집행하다 administer[deal out] justice
ㆍ 법률을 폐지하다 repeal[rescind / <文> abrogate] a law
ㆍ 그것은 법률에 규정되어 있다 It is provided[specified / ordained / prescribed] by law
ㆍ 그 분쟁은 법률에 호소하지 않고도 해결되었다 {The dispute was settled without recourse to the law}
ㆍ 그는 법률에 정통하다 {He is a legal expert}
/ He is well acquainted with the[well versed in] law
ㆍ 그 행위는 법률로 인정[금지]되어 있다 The act is authorized[prohibited] by law
ㆍ 세금의 납부는 법률이 명하는 바이다 {The law requires us to pay taxes}
ㆍ 만인은 법률상 평등하다 All people are equal before[in the eye(s) of] the law
ㆍ 법률은 만인에게 공평히 시행되어야 한다 {The laws should be carried out with justice to everybody}
▷ 법률가 {a lawyer} luật sư, luật gia
{a jurist} nhà luật học, luật gia, nhà viết luật, sinh viên luật
▷ 법률 고문 a legal adviser[counsel]
▷ 법률 관계 legal[juridical] relations
▷ 법률 문제 {a legal question}
▷ 법률 사무 law[legal] business
▷ 법률 사무소 a law office[firm]
▷ 법률 상담 {legal advice}
▷ 법률 상담소 {a legal information center}
<英> {a legal advice centre}
▷ 법률서 {a lawbook}
▷ 법률안 {a legislative bill}
{a draft of a proposed law}
▷ 법률 용어 a legal[law] term
▷ 법률 위반 a breach[violation] of the law
▷ 법률 전문가 {a legal expert}
{a jurist} nhà luật học, luật gia, nhà viết luật, sinh viên luật
▷ 법률 제도 {the legal system}
▷ 법률 제정자 {a legislator} người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
▷ 법률학 {jurisprudence} khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp