법학 [法學] {law} phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
{jurisprudence} khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
ㆍ 법학을 배우다 study law / be educated in law
▷ 법학도 {a law student}
▷ 법학 박사 (사람) {a doctor of laws}
(학위) Doctor of Laws(略 LL
D) Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
▷ 법학부 the law school[department]
the faculty of jurisprudence[law]
▷ 법학사 (사람) {a bachelor of laws}
(학위) Bachelor of Laws(略 LL
{B} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
)▷ 법학 석사 (사람) {a master of laws}
(학위) Master of Laws(略 LL
{M} M, m, 1000 (chữ số La mã)
)
▷ 법학자 {a jurist} nhà luật học, luật gia, nhà viết luật, sinh viên luật