병아리 {a chicken} gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục, (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên, chim hải âu nhỏ, đó là công việc của họ
{a chick} gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
ㆍ 한 배의 병아리 {a brood of chickens}
ㆍ 병아리를 까다 {hatch chickens}
▷ 병아리 감별기 {a chicken tester}
▷ 병아리 감별사 {a chicken sexer}
▷ 병아리 보육기 {an incubator} lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non