복안 [腹案] [마음속으로 품고 있는 계획] a plan[scheme] (in one's mind)
{an idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)
ㆍ 복안을 세우다 map out[draw up / formulate] a plan
ㆍ 그는 복안을 만들어 강연을 했다 He gave a prepared lecture[talk]