본위 [本位]1 (화폐의) a (monetary) standard (Econ) Bản vị tiền tệ.
ㆍ 금[은]본위 the gold[silver] standard
ㆍ 금본위 국가 a gold-using country
ㆍ 단(單)[복(複)]본위 a single[double] standard
2 [기본] {a standard} cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
[기초] a basis
bases> 'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ (quân sự)
[주의] {a principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo (máy), (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
{a line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
ㆍ 자기 본위의 사람[사고 방식] a self-centered person[way of thinking]
ㆍ 그는 교실 수업을 본위로 하고 있다 {His teaching focuses on classroom learning}
ㆍ 우리는 응모자의 학력보다도 인물 본위로 생각해야 한다 We should pay more attention to the applicant's personal character than to their academic backgrounds
ㆍ 그는 돈[흥미] 본위로 모든 일을 생각한다 Money[Amusement] is his first consideration
/ His guiding principle is money[amusement]
ㆍ 그는 품질 본위의 방침으로 사업에 성공했다 His "quality first" policy brought him success in business