부르릉거리다 {burr} (như) bur, quầng (mặt trăng...), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù (bánh xe, máy...), sự phát âm r trong cổ, phát âm r trong cổ, nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
{roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè (ngựa ốm), hét, la hét, gầm lên
{make a whirring sound}
ㆍ 프로펠러의 부르릉거리는 소리 {the burr of a propeller}
ㆍ 오토바이의 부르릉거리는 소리 the `jug-jug-spat' of a motorcycle
ㆍ 액셀러레이터를 밟아 엔진을 마구 부르릉거리게 하다 press on the accelerator, savagely roaring the engine
ㆍ 프로펠러 비행기는 부르릉거리는 소리를 내며 이륙하였다 {The prop plane roared and took off}