{a dame} phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường I,tơn (Anh), (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi
{a matron} đàn bà có chồng, bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
ㆍ 김 씨 부인 {Mrs} vt của mistress
{Kim}
ㆍ 부인한테 충실한 남편 a faithful[devoted / devoting] husband
ㆍ 이 파티에는 부인 동반으로 참석해 주십시오 {Please bring your wife to the party}
2 (경칭) {Mrs} vt của mistress
; Madam(e)(▶ 보통 Mrs
를 쓰지만 드물게 특히 존경의 뜻을 나타내어 Madam을 씀 bà, phu nhân; quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa
Madame은 Madam과 마찬가지로 특히 존경을 나타내어 Madam보다 많이 쓰이는데 보통 영어의 native speaker 이외의 여성에게 쓰임
Madam(e)으로 불리는 여성은 주로 대통령, 수상, 대사 등의 부인, 또는 예술가 특히 음악가임)
ㆍ 대처 부인 {Mrs} vt của mistress
Thatcher / Madame Thatcher
부인 [否認] {denial} sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận, sự từ chối không cho (ai cái gì), sự chối, sự không nhận
{negation} sự phủ định, sự phủ nhận, sự cự tuyệt, sự từ chối, sự phản đối, sự không tồn tại, vật không có, cái tiêu cực
{nonrecognition}
{disaffirmance}
{disaffirmation} sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án)
<文> {repudiation} sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận, sự bỏ (vợ), sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết), sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)
ㆍ 사실의 부인 denial of the truth
ㆍ 부인하다 {deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không cho (ai cái gì), báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)
{negate} phủ định, phủ nhận, thừa nhận sự không tồn tại của
{disavow} chối, không nhận, từ bỏ
{disown} không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối, từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)
{disclaim} từ bỏ (quyền lợi...), không nhận, chối, từ bỏ quyền lợi
{repudiate} từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận, bỏ (vợ...), không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...), quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)
say nay[no]
{disaffirm} không công nhận, phủ nhận, (pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)
ㆍ 부인할 수 없는 사실 {an undeniable fact}
ㆍ 자기의 행위를 부인하다 disavow one's own action
ㆍ 그는 그 사실을 부인했다 {He denied it}
ㆍ 그는 그 아이가 친아들임을 부인했다 {He denied that the child was his}
ㆍ 우리편의 패배를 더 이상 부인할 수 없다 {We can no longer deny the fact of our defeat}
ㆍ 피고는 자백을 부인했다 {The defendant repudiated his confession}
▷ 부인권 {the veto power}
▷ 부인자 {a denier} người từ chối, người khước từ; người phủ nhận, người chối
부인 [婦人] a (married) woman
a lady(신분·교양이 있는) vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức Mẹ đồng trinh
ㆍ 중년 부인 a middle-aged[an elderly / a matronly] woman