부풀다1 ☞ 보풀다2 (살가죽 등이) {swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
{become swollen}
ㆍ 살가죽이 부푼다 The skin swells (up)
3 (물건이) {swell out}
{get big}
[팽창하다] {expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở
{be inflated}
rise(만두 등이) sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
ㆍ 빵이 잘 부풀었다 {The bread rose well}
ㆍ 풍선이 부풀었다 {The balloon was inflated}
ㆍ 빵이 잘 부풀지 않는다 {The bread will not rise}
ㆍ 봉오리는 아직 부풀지 않았다 The buds have not yet expanded[begun to swell]
4 (희망 등으로) {be buoyant}
{be lighthearted}
{be cheered up}
ㆍ 좋은 소식으로 가슴이 부풀다 {be buoyed up by good news}
ㆍ 희망에 가슴이 부풀어 있다 {I am full of hope}
/ {My breast swelled with hope}
ㆍ 그들은 희망에 부푼 가슴으로 결혼했다 They were married full of[filled with] hope