불변 [不變] {unchangeability} sự không thay đổi; tính chất không thay đổi
{immutability} tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được
{constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi
{permanence} sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định