불분명 [不分明] {indistinctness} sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ
{obscurity} sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
{ambiguity} sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng
{unclearness}
{vagueness} tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng
ㆍ 불분명하다 {indistinct} không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ
{obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến, làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, làm mờ (tên tuổi), che khuất
{be not clear}
{ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng
ㆍ 불분명한 태도 an ambiguous[a dubious] attitude
ㆍ 불분명한 대답 {a vague answer}
ㆍ 불분명하게 indistinctly / obscurely
ㆍ 그는 발음이 불분명하다 His pronunciation is not clear[articulate / distinct]
ㆍ 양자간의 경계선이 불분명하다 The line of demarcation between the two is not well-defined