/ {The first faint streaks of down show in the east}
2 [분명하다] {plain} đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
{obvious} rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
{evident} hiển nhiên, rõ rệt
{manifest} bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu), hiện ra (ma)
self-evident
ㆍ 빤한 거짓말 {a transparent lie}
ㆍ 빤히 알 수 있는 아첨 obvious[clumsy] flattery
ㆍ 빤한 말을 하다 talk platitudes / adjust one's style to fit the occasion
ㆍ 너의 속이 빤히 들여다보인다 {I can see your true intentions}
/ {Your true intention is obvious}
ㆍ 우리 팀이 진다는 것은 빤한 일이었다 {That our team would lose was a foregone conclusion}
ㆍ 빤한 일을 묻지 말게 Don't ask obvious questions
ㆍ 그는 빤히 들여다보이는 거짓말을 한다 He tells the kind of lies that can easily be seen through[that are soon found out]
3 [잠깐 틈이 있다] {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã; xấc láo; tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng, rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều, thông, thông suốt (không bị ngăn cản), tự nguyện, tự ý, được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...), xọc xạch; jơ (máy), để cho ai toàn quyền hành động, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì, tuỳ thích sử dụng cái gì, tự do, không phải trả tiền, (hàng hải) xiên gió, thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)
{unoccupied} nhàn rỗi, rảnh (thời gian), không có người ở, vô chủ (nhà, đất...), bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...), (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)
{disengaged} (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)
at leisure
ㆍ 빤한 틈 {spare moments}
4 [병세가 조금 낫다] <서술적> get a bit[a little] better
{improve slightly}
5 [대수롭지 않다] {trifling} vặt, thường, không quan trọng
{negligible} không đáng kể
(very) small
ㆍ 그의 장래란 빤하다 {We cannot expect much from his future}