{a puncture} sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng, châm thủng, chích thủng, (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
{a blowout}
ㆍ 자동 빵꾸 방지 타이어 a self-sealing tire
ㆍ 빵꾸나다 (타이어가) {blow out}
be[get] punctured
{explode} làm nổ, đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
{go flat}
(사람·차가) {have a blowout}
have[suffer] a flat tire
<口> {get a flat}
ㆍ 빵꾸를 때우다 <美> fix a flat / <英> mend a puncture
ㆍ 타이어가 빵꾸났다 The tire went flat[was punctured]
/ {The tire blew out}
2 (양말·옷 등의) {a puncture} sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng, châm thủng, chích thủng, (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
{a hole} lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia), (hàng không) lỗ trống (trong không khí), (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng), (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...), lấy ra một phần lớn (cái hì...), tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết, nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác, đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng, (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào (hầm), khoan (giếng), thủng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn), (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác), nấp trốn trong hang (thú vật)
ㆍ 빵꾸나다 {be punctured}
get a hole (in one's sock)
ㆍ (옷의) 빵꾸난 곳을 깁다 {cover a hole}
ㆍ 양말이 빵꾸나다 a sock is punctured / a sock gets a hole in it / <사람이> get a hole in one's sock
ㆍ 네 양말이 빵꾸 나 있다 {There is a hole in your sock}
3 {}[일이 {}틀어짐]
ㆍ 빵꾸나다 {be spoiled}
{end in a failure}
ㆍ 빵꾸내다 make a break (in the schedule)
ㆍ 비 때문에 운동회가 빵꾸나 버렸다 {The rain has spoiled the field day}