뼘다 [뼘으로 길이를 재다] {span} gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây ((có) hai mái, cặp (bò, ngựa, lừa...), (hàng không) sải cánh (của máy bay), (hàng hải) nút thòng lọng, băng qua, bắc qua (một con sông), bắc cầu (qua sông), nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...), đo sải, đo bằng gang tay, (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo
measure by spans
ㆍ 이 막대기의 길이를 뼘어 보시오 {Please measure the length of this pole by spans}