ㆍ 송아지에 뿔이 돋치기 시작했다 {The calf has begun to grow horns}
ㆍ 사슴이 뿔을 떨어뜨렸다[갈았다] {The deer shed its antlers}
ㆍ 그는 황소 뿔에 떠받혀 죽었다 {He was gored to death by a bull}
2 [물건의 머리 부분이나 표면에 불쑥 나온 부분] {a projection} sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, (điện ảnh) sự chiếu phim, sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
a pointed tip
{a horn} sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi (ô tô...), (âm nhạc) kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm (vịnh), nhánh (sông), cành (hoa...), (xem) delemma, (xem) draw, (xem) plenty, (xem) bull, làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...), húc bằng sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng), to horn in dính vào, can thiệp vào
(모가 진 돌기) a cornu
-a>
♣ {}뿔(이) {}나다 {}[성이 {}나다]
ㆍ 그가 늦게 돌아와 보니 아내는 뿔이 나서 문간에 서 있었다 Coming home late, he found his wife standing at the door looking furious