{flunkeyism} thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ
{toadyism} thói bợ đỡ, thói xu nịnh
{a trimming policy}
▷ 사대주의자 {a truckler} người luồn cúi, người xu phụ
{a trimmer} người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, máy xén; kéo tỉa (cây...), thợ trang sức, (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm, (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu, (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều
{a timeserver}
{a toady} người bợ đỡ, người xu nịnh, bợ đỡ, liếm gót