ㆍ 그는 사명으로 홍콩에 갔다 He went to Hong Kong under the orders[by order] of his company
사명 [使命] [맡겨진 임무] {an appointed task}
[천직] {a calling} xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, (xem) card, giờ đến thăm, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu, sự triệu tập
{a vocation} thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
[사자(使者)로서 받은 명령] {a mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo