ㆍ 사열로 서다(종대로) form fours / line up four abreast / (횡대로) be drawn up four deep
사열 [査閱] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)
an inspection[a review] of troops
ㆍ 사열을 받다 be inspected / undergo inspection
ㆍ 사열하다 inspect[review]
▷ 사열관 {an inspector} người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
{an examiner} (như) examinant, người chấm thi
an inspecting officer(교련의)
▷ 사열대 {a reviewing stand}
▷ 사열식 {a review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)