사이렌 {a siren} (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp), người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
{a whistle} sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn), tiếng còi hiệu, cái còi, (thông tục) cổ, cuống họng, huýt sáo; huýt còi, thổi còi, hót (chim); rít (gió); réo (đạn), huýt sáo; huýt gió gọi, huýt gió để gọi, vèo qua (đạn), bỏ ri người nào, thôi không mong gì được đâu
ㆍ 정오의 사이렌 {a noon siren}
ㆍ 사이렌을 울리다 {sound a siren}
ㆍ 사이렌이 울리고 있다 {A siren is blowing}
ㆍ 공습을 알리는 사이렌이 울려 퍼졌다 An air-raid siren wailed[went off]