사치스럽다 [奢侈-] (사물이) {luxurious} sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)
{extravagant} quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý
{expensive} đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
{sumptuous} xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy
{fine} tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết
(사람이) {extravagant} quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý
{indulge in luxury}
ㆍ 사치스러운 사람 an extravagant person / a man of extravagant habits / a high liver
ㆍ 사치스럽게 살다 {live in luxury}
ㆍ 그들은 사치스런 생활을 하고 있었다 They led a luxurious life[a life of luxury]
/ {They lived in luxury}
/ <口> {They lived high on the hog}
ㆍ 그녀는 사치스럽게 자랐다 She was brought up in (the lap of) luxury
ㆍ 사치스런 대접은 하지 않겠습니다 We won't entertain you extravagantly
ㆍ 그는 사치스러운 생활을 하는 경향이 있었다 His life-style tended to the luxurious
/ {He was inclined to wallow in the lap of luxury}