사회 복지 [社會福祉] {social welfare} (Econ) Phúc lợi xã hội.+ Phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. Nói chung phúc lợi xã hội được coi là tổng phúc lợi của các cá nhân trong một xã hội.
ㆍ 사회복지를 증진하다 {promote social welfare}
ㆍ 사회복지를 도모하다 take a measure with a view to[aimed at] social welfare