ㆍ 백두산 산정의 분화구 {the crater on the summit of Paektusan}
ㆍ 산정에 at the summit[on (the) top] of a mountain / on the mountaintop
ㆍ 산정에 도달하다 attain[reach] the summit[peak]
산정 [算定] [계산하여 정함] (a) calculation sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính
{computation} sự tính toán, sự ước tính
[어림잡음] {an estimate} 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
(an) estimation sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng
[평가] {assessment} sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế; thuế
ㆍ 소득세의 산정 {calculation of income tax}
ㆍ 상환액의 산정 {assessment of the amount of redemption}
ㆍ 산정을 잘못하다 make a mistake in calculation / miscalculate
ㆍ 산정하다 {calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, (: on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
{compute} tính toán, ước tính
[어림잡다] {estimate} 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
[평가하다] {assess} định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh thuế, phạt
ㆍ 판매 가격을 산정하다 {compute a selling price}
ㆍ 건축비를 2천만 원으로 산정하다 {estimate the building costs at twenty million won}
▷ 산정 가격 estimated price[value]
{appraisal} sự đánh giá; sự định giá
▷ 산정표 {a plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh