▷ 산천 초목 [자연] {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
{natural scenery}
{landscape} phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên