{live} sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự
{get along} sống, làm ăn, xoay sở, tiến bộ, (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau, chở đi, đem đi, mang đi, (thông tục) đi đi, cút đi
sustain[maintain] life
{keep on living}
ㆍ 간신히 살아가다 {keep body and soul together}
ㆍ 그럭저럭 살아가다 rub[scrape] through life / manage to get on[along]
ㆍ 세상을 정직하게 살아가다 go straight / pursue an honest career
ㆍ 인생은 살아갈 가치가 있을까 Is life worth living?2 [살림을 영위하다] live
make a[one's] living
earn one's livelihood[bread]
ㆍ 분수에 맞게 살아가다 live within one's means
ㆍ 얼마 안 되는 월급으로 살아가다 {live on a small salary}
ㆍ 우리는 그런 적은 급료로는 살아갈 수 없다 We can't live[get along] on such a small salary