색 [자루] {a sack} bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi, bị thải, bị cách chức, đuổi, (thải, cách chức) người nào, đóng vào bao tải, (thông tục) thải, cách chức, (thông tục) đánh bại, thắng, sự cướp phá, sự cướp giật, cướp phá, cướp bóc, cướp giật, (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)
[피임용 콘돔] a condom(▶ 영어의 sack은 석탄·곡물 기타 식료품 등 무거운 물건을 넣는 자루)
ㆍ 손가락에 끼우는 고무 색 a (finger) stall
색 [色]1 [색채] {a color} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
[색조] {a hue} màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, (sử học) sự công bố bắt một tội nhân
{a tint} màu nhẹ, màu sắc, đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...), nhuốm màu, tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch
{a tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, (y học) cồn thuốc, (nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài, bôi màu; tô màu, (nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ
[농담] {a shade} bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh), sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng), một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, (số nhiều) hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng (bức tranh), tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
(그림 물감의) {a color} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
ㆍ 색이 다른 셔츠 {a shirt of a different color}
ㆍ 짙은[엷은] 색 a deep[light] color
ㆍ 조화되는 색 {harmonizing colors}
ㆍ 색의 배합 {a color scheme}
ㆍ 색이 바랜 washed-out bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta )
ㆍ 색을 칠하다 color / paint
ㆍ 같은 스웨터로 색이 다른 것이 있습니까 Do you have the same kind of sweaters in other colors?ㆍ 이 색은 세탁을 해도 바래지 않는다 This color will not come off in the wash
/ {This color will stand the wash}
2 {the same sort}
ㆍ 색다른 것 {something that is out of ordinary}
ㆍ 색다른 것을 좋아하다 be fond of novelty / care for anything new
3 [색욕·여색] {lust} (+ for, after) tham muốn, thèm khát
{carnal desire}
{sexual passion}
{sensual pleasure}
ㆍ 색을 좋아하다 be amorous / be lustful / be given to lust / be lewd / be licentious / be lecherous / be sensual
ㆍ 색을 쫓다 dangle after women / go in for amorous adventures