서방 [西方] [서쪽] {the west} hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê,cốt, xứ Ai,len, gió tây, tây, về hướng tây; ở phía tây, (xem) go
[서쪽 지방] {western districts}
[나라] {western countries}
[서유럽의 자유주의 국가] {the West} hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê,cốt, xứ Ai,len, gió tây, tây, về hướng tây; ở phía tây, (xem) go
ㆍ 서방측[편] a pro-Western / a pro-Westerner
ㆍ 서방측 진영 the Western camp[bloc]
ㆍ 동방에서 서방으로의 망명 {flight from the East to the West}
▷ 서방 정토 『불교』 [극락] {the Buddhist Elysium}
{the Western Paradise}
서방 [書房]1 [남편] one's husband[man]
<口> {a hubby} (thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)
ㆍ 서방을 맞다 take[get] a husband / get married
2 [호칭] {Mr} vt của mister
; (흔히 하인에게) {Old}‥ già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa, đông bán cầu, người bám như đỉa, (từ lóng) bất cứ cái gì, (từ lóng) nghỉ rất thoải mái, (xem) bone, cái thân này, cái thân già này, of old xưa, ngày xưa