<집합적> {epos} thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi
{epic poetry}
ㆍ 영웅 서사시 {a heroic epic}
ㆍ 서사시적[의] {epic} 'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi