서술 [敍述] {description} sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
{depiction} thuật vẽ, hoạ, sự tả, sự miêu tả
{delineation} sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ
{narration} sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
『論』 {predication} sự xác nhận, sự khẳng định, (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá
ㆍ 서술적인 descriptive / narrative / 『문법』 predicative
ㆍ 서술 형식 the form[manner] of description[narration]
ㆍ 서술을 잘하는 문장가 {a descriptive writer}
ㆍ 서술을 잘하다 {be good at describing}
ㆍ 서술하다 {describe} tả, diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất