서슴다 {hesitate} do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
{scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g), số lượng rất ít, số lượng không đáng kể), ngại ngùng không muốn làm việc gì, làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng, đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng
{waver} rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
hang[hold] back
be shy
{vacillate} lắc lư, lảo đảo; chập chờn, do dự, dao động
{falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
shilly-shally
be irresolute[hesitant]
ㆍ 서슴거리며 hesitatingly / with hesitation / irresolutely
ㆍ 서슴지 않고 without hesitation[flinching] / unhesitatingly / without scruple[wavering] / [격의 없이] unreservedly / without reserve
ㆍ …을 서슴지 않다 do not hesitate about[in] doing[to do] ‥ / feel free to do ‥
ㆍ 죽기도 서슴지 않다 {do not hesitate even to die}
ㆍ 그는 살인도 서슴지 않을 사람이다 {He will not stick at murder}
ㆍ 저 상인[정치가]은 무슨 짓이든 서슴지 않고 할 사람이다 That merchant[politician] would stop at nothing
ㆍ 그는 어떤 극단적인 짓도 서슴지 않고 할 것이다 {He will go to any extreme}
ㆍ 그는 서슴지 않고 그 제안에 덤벼들었다 He jumped at the offer (without a moment's hesitation)
ㆍ 건강이 나쁘면 언제라도 서슴지 말고 병가를 얻으세요 Don't hesitate to take sick leave whenever you are ill