섟1 [노여움] a fit of anger[temper / passion / rage / the spleen]
{a flare of temper}
[의심] a sudden feeling of doubt[suspicion]
a passing[quick] doubt
{a flash of suspicion}
섟2 [물가의 배를 매기 좋은 곳] a good place to tie[lay] up a boat
{a suitable place to moor}
{a mooring}
{a berth} giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, tìm được công ăn việc làm tốt, (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra, (từ lóng) tránh xa (ai), bỏ neo; buộc, cột (tàu), sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)