선대 [先代] [선조] {a predecessor} người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
{a forebear} tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...), chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng, nhịn, không dùng; không nhắc đến
[앞시대] {the previous age}
[앞 세대] the previous[last] generation
ㆍ 저 가게는 선대 때 번창했었다 The shop used to be prosperous in the day of the present owner's predecessor