선미 [船尾] {the stern} nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi (chó săn...)
the buttock(s)
{the poop} phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu), hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu), bẹn, vùng bẹn, đánh vào bẹn (ai), (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại
ㆍ 선미에 in the stern(of a boat) / astern / aft / abaft
ㆍ 선미를 (이쪽으로) 돌리고 {stern on}
ㆍ 선미부터 가라앉다 sink by (the) stern
▷ 선미 갑판 a quarter-deck
▷ 선미재 {a body post}
{a sternpost}
▷ 선미 전망대 {a gallery} phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát), chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện), cái giữ thông phong đèn (cho khách), (ngành mỏ); (quân sự) đường hầm, chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng, đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...)