ㆍ 누가 선발이지 Who starts first?▷ 선발 견본 an advance sample
▷ 선발대 an advance party[force / element / contingent]
▷ 선발 투수 『야구』 {a starting pitcher}
선발 [選拔] {selection} sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc
{choice} sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc
{picking out}
ㆍ 그는 팀의 선발에서 누락되었다 He wasn't picked for[He didn't make] the team
ㆍ 선발하다 {select} được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
{pick out}
{choose} chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
mark out
{single out}
{draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
ㆍ 선발된 picked / selected
ㆍ 선발된 선수들 {the very best players}
ㆍ 그들은 우수한 선수를 선발했다 They picked[singled] out players
ㆍ They selected[chose] best players
ㆍ 그는 200명의 지원자 가운데서 선발되었다 He was selected[picked] from among two hundred applicants
▷ 선발 경기 {an elimination match}
{a tryout}
▷ 선발대 {the pick of troops}
<프> a corps d'elite
▷ 선발 시험 {a selective examination}
▷ 선발 야구 시합 {games in a baseball tournament}
▷ 선발 위원회 {a selection committee} ủy ban tuyển chọn (ủy ban được cử ra để chọn lựa)