섬2 [도서] {an island} hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường), (giải phẫu) đảo, biến thành hòn đảo, làm thành những hòn đảo ở, đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)
[작은 섬] {an islet} hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
(시어(詩語)) {an isle} (thơ ca) hòn đảo nhỏ
ㆍ 섬사람 an islander / a native[an inhabitant] of an island
ㆍ 외딴 섬 a solitary[a detached / an isolated] island
ㆍ 섬의 {insular} (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo, (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo, không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác, thiển cận, hẹp hòi, người ở đảo