ㆍ 성나서 in one's anger / in a fit of anger / angrily
ㆍ 몹시 성나다 fret[fuss] and fume / get hopping mad / blow one's top / (불처럼) be hot with anger[rage] / boil with rage
ㆍ 성나 있다 be angry / be in a bad temper / <美> be mad / be in fury
ㆍ 그는 몹시 성나서 돌아왔다 {He came home in a towering rage}
2 [흥분되어 거칠어지다] get[become] rough
rough (up)
{rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)