<文> {majority} phần lớn, phần đông, đa số, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi trưởng thành, (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá, về với tổ tiên
ㆍ 성년에 달하다 come of age / reach[attain] one's majority / reach full age / arrive at manhood[womanhood]
ㆍ 그는 아직 성년이 되지 않았다 He is still under age[a minor]
/ He hasn't come of age yet
▷ 성년식 a coming-of-age celebration
▷ 성년의 날 Coming-of-Age Day
▷ 성년자 {an adult} người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành