성대 [盛大] {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế
ㆍ 성대하다 {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{magnificent} tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
{pompous} hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn), vênh vang, tự cao, tự đại (người)
{flourishing}
{prosperous} thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi
ㆍ 성대한 결혼식 a grand[magnificent] wedding ceremony
ㆍ 그는 성대한 환영을 받았다 {He was received with great enthusiasms}
/ {He received a lavish welcome}
ㆍ 성대히 {grandly} đàng hoàng, đâu ra đấy
{magnificently}
{splendidly} rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương), (thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có
{with pomp}
{with splendor}
{on a large scale}
{in grand style}
{pompously} hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn), vênh vang, tự đắt (người)
ㆍ 개회식은 성대히 치러졌다 The opening ceremony was a grand event[was held on a grand scale]
ㆍ 취임식은 성대히 거행되었다 {The inauguration was held in grand style}
성대 {}[聖代] {}=성세(聖世)
ㆍ 태평 성대 {a peaceful reign}
성대 [聲帶] the vocal cords[bands]
ㆍ 가성대 {a false vocal cords}
ㆍ 사람의 목소리는 성대의 진동으로 난다 {The human voice is produced by the vibration of the vocal cords}
▷ 성대 모사 imitation of a person's voice
{vocal mimicry}
ㆍ 성대 모사를 하다 (사람의) imitate a person's voice[way of singing / way of speaking] / (동물 등의) imitate an animal's cry[a bird's singing]