세로 [가로에 대하여] {length} bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết, trong một thời gian dài, hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết), nằm dài, với một số chi tiết, làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được, (xem) go, đi đến chỗ nghĩ rằng..., hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)
[높이] {height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
{endwise} đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau
ㆍ 세로 3피트 가로 5피트 three feet by five / three feet long and five feet wide
ㆍ 세로가 5미터다 be five meters long / measure five meters in length
ㆍ 세로로 베다 cut lengthwise / sliver
ㆍ 세로로 쓰다 {write vertically}
ㆍ 세로로 줄을 긋다 {draw a vertical line}
ㆍ 나는 카드를 세로로 놓았다 {I lined the cards up lengthwise}
/ {I placed the cards end to end}
ㆍ 이 판자는 세로가 2미터 폭이 50센티다 {This board is two meters long and fifty centimeters wide}
▷ 세로 무늬 {vertical stripes}
▷ 세로 쓰기 {vertical writing}
ㆍ 중국어는 보통 세로 쓰기 한다 Chinese is usually written vertically[from top to bottom]
▷ 세로줄 a perpendicular[vertical] line
a (longitudinal) stripe
a file(장기판 등의) cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra