ㆍ 세월이 감에 따라서 with the lapse of time / as time passes by / as days[the years] go by
ㆍ 오랜 세월이 지난 후에 after long years / after (a lapse of) many years
ㆍ 세월을 보내다 spend one's time[days]
ㆍ 세월 가는 줄 모르다 be absorbed
ㆍ 세월을 허송하다 pass time idly / idle[dawdle] one's time away / live to no purpose
ㆍ 청춘 시절에 나는 연극에 미쳐 세월을 보냈다 In my youth, I spent all of my time on drama[I was completely absorbed in the theater]
ㆍ 나는 무용 레슨으로 세월을 보내고 있다 {All my time is taken up with dancing lessons}
ㆍ 세월이 지남에 따라 그 사건은 잊혀져 갔다 As years went by, the event was forgotten
ㆍ 내 자신이 사업을 할 수 있을 때까지는 상당한 세월이 필요할 것이다 {It will be many years before I can go into business for myself}
ㆍ 세월은 유수와 같다 <속담> {Time flies}
ㆍ 세월이 지남에 따라 그녀는 더욱더 아름다워졌다 She became more and more beautiful as the years went by[as time passed]
ㆍ 그 문서는 세월이 흘러 누렇게 되어 있었다 {The document was yellow with age}
ㆍ 세월은 사람을 기다리지 않는다 <속담> {Time and tide wait for no man}
2 [시세·경기] (the) times nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)
{things}
{business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn
{conditions}
ㆍ 세월이 좋다[없다] The times are good[bad / hard]
/ Business[The market] is brisk[dull / quiet]
ㆍ 세월이 어떻습니까 How goes the world with you? / How goes it (with you)? / How's (your) business?ㆍ 세월이 별로 없습니다 Business is kind of slow