셔츠 [와이셔츠·스포츠 셔츠] {a shirt} áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, (từ lóng) bình tĩnh, (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn, bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả, (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
[내복] <美> {an undershirt} áo lót
<英> {a vest} áo lót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng, thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
ㆍ 티셔츠 a T-shirt
ㆍ 셔츠 블라우스 a shirt-blouse
ㆍ 긴[반] 소매 셔츠 a long-sleeved[short-sleeved] undershirt[<英> vest]