소격 [疎隔] {estrangement} sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự bất hoà, sự ghẻ lạnh
{alienation} sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà, (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...), (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation)
ㆍ 소격하다 {estrange} làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời
{alienate} làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)