소자 [小子] (부모에게) {I} một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
{me} tôi, tao, tớ
{myself} tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi
소자 [小字] a small letter[character]
소자 [消磁] 『電』 {demagnetization} sự khử trừ
▷ 소자기 [-器] {a demagnetizer} (Tech) cái khử từ, bộ khử từ
소자 [素子] (트랜지스터·콘덴서 등의) {a device} phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng, châm ngôn; đề từ, để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy