▷ 소장염 {enteritis} (y học) viêm ruột, viêm ruột non
소장 [少壯] {vigorous youth}
{the young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ, (thông tục) con, nhỏ, thú con, chim con (mới đẻ)
ㆍ 소장의 young / [젊음이 넘치는] youthful
ㆍ 소장 기예(氣銳)의 조종사 {a young and spirited pilot}
ㆍ 전도가 유망한 소장 실업가 {a promising young businessman}
▷ 소장파 the young group[faction]
ㆍ 소장파의 사람 {a young member}
▷ 소장학파 {the young school}
소장 [少將] (육군) {a major general}
(해군) {a rear admiral}
(공군) <美> {a major general}
<英> a vice-marshal
소장 [所長] a head[chief / manager]
ㆍ 영어 교육 연구소 소장 {the director of the English Language Education Institute}
소장 [所藏] one's possession
ㆍ 홍씨 소장의 책 {a book in Mr}
Hong's possession / a book owned by Mr
{Hong} dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc), hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa)
ㆍ A 집안의 소장 property of the A family
ㆍ 소장하다 {possess} có, chiếm hữu, ám ảnh (ma quỷ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi, tự chủ được
{own} của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình, (xem) man, (thông tục) trả thù, giữ vững vị trí, giữ vững lập trường, chẳng kém ai, có thể đối địch được với người, có, là chủ của, nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...), thú nhận, đầu thú, (thông tục) thú, thú nhận
{have} có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
ㆍ 이 그림은 한씨가 소장하고 있는 것이다 This picture belongs to[is the property of] Mr
{Han} (lịch sử TrungHoa) Nhà Hán (206 trước Công nguyên , 220 sau Công nguyên), (lịch sử TrungHoa) Nhà Hán (206 trước Công nguyên , 220 sau Công nguyên)
/ {This picture is in Mr}
Han's collection
ㆍ 이 도서관은 약 100만권의 도서를 소장하고 있다 This library owns[houses] about a million volumes
▷ 소장 골동품 one's collection of curios
curios in one's possession
▷ 소장 서화 one's collection of writings and paintings
소장 [消長] {prosperity and decay}
{rise and fall}
{ebb and flow}
{ups and downs}
vicissitudes (of fortune)
ㆍ 한 나라의 소장 {the rise and fall of a nation}
ㆍ 소장하다 {prosper and decay}
{rise and fall}
{have ups and downs}
소장 [訴狀] {a petition} sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, (pháp lý) đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
a (written) complaint
a bill (of complaint)
ㆍ 소장을 제출하다 present[submit] a petition / lodge[file] a complaint
ㆍ 우리는 소장을 당국에 제출했다 {We presented a petition to the authorities}