송곳 {a gimlet} dải viền có nòng dây thép, dây câu có bện dây thép
[구멍 뚫는 기계] a drill(▶ 주로 금속·돌 등에 씀) (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống (để gieo hạt), máy gieo và lấp hạt, gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống, (động vật học) khỉ mặt xanh, vải thô
(구둣방에서 쓰는) {an awl} giùi (của thợ giày)
(나사 송곳) {an auger} cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất)
(종이용의) {an eyeleteer}
(얼음 깨는) {an ice pick}
ㆍ 송곳 자루 {a drill stock}
ㆍ 송곳 끝 {a drill bit}
ㆍ 송곳을 돌려 널빤지에 구멍을 뚫다 {drive a gimlet into a board}
ㆍ 금속판에 송곳으로 구멍을 내다 {drill a hole in a metal plate}
ㆍ 가죽에 송곳으로 구멍을 뚫다 {pierce a hole in leather with an awl}