쇼트1 『야구』 {shortstop} chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)
☞ 유격수(遊擊手) (☞ 유격)ㆍ 쇼트를 보다 {play shortstop}
2 [단편 영화] {a short} ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)
3 『電』 {a short circuit} (điện học) mạch ngắn, mạch chập, (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short), làm đơn giản; bớt ngắn đi
<口> {a short} ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)
ㆍ 쇼트를 하다 short-circuit (điện học) mạch ngắn, mạch chập, (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short), làm đơn giản; bớt ngắn đi
ㆍ 쇼트를 해서 퓨즈가 나갔다 {A fuse blew because of a short circuit}
▷ 쇼트 바운드 {a short bound}
ㆍ 공을 쇼트 바운드로 잡다 pick up a ball on a short bound[hop]
▷ 쇼트 블로 『권투』 {a short blow}
▷ 쇼트 스커트 {a short skirt}
▷ 쇼트 아이언 『골프』 {a short iron}
▷ 쇼트 커트 {a short cut} đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)
▷ 쇼트 패스 {a short pass}
▷ 쇼트 팬츠 {short pants}
{shorts} quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), quần đùi của đàn ông