ㆍ 쇼핑하다 {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn, giấu nghề nghiệp, (xem) smell, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp, đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá, (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
do one's[the] shopping[marketing]
{make a purchase}
ㆍ 쇼핑할 것이 조금 있다 I have some shopping to do[purchases to make]
ㆍ 차는 쇼핑한 것으로 가득 찼다 {The car was filled with his purchases}
▷ 쇼핑객 {a shopper} người đi mua hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của các cửa hiệu khác) (cg comparison shopper)
▷ 쇼핑 몰 {a shopping mall} khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng