ㆍ 수면에서 2미터 위[아래] two meters above[below] the surface (of the water)
ㆍ 수면에 뜨다 float on the surface (of the water)
ㆍ 수면에서 공중으로 뛰어 오르다 {leap clear of the water}
ㆍ 잠수함이 수면에 떠올랐다 {The submarine surfaced}
ㆍ 커다란 물고기가 수면에 떠올랐다 A big fish broke[rose to / came up to] the surface
수면 [水綿] 『植』 {duckweed} (thực vật học) bèo tấm
수면 [睡眠] {sleep} giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít
ㆍ 충분한 수면을 취하다 take[have / enjoy] a good sleep / get enough[sufficient] sleep
ㆍ 4시간으로는 수면이 모자란다 Four hours sleep[a four-hour sleep / a sleep of four hours] is not enough
ㆍ 수면하다 {sleep} giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (: with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít